--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia đình trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia đình trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia đình trị
+
Nepotism
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
gia đình trị
:
Nepotism
+
lách cách
:
click, clatter
+
chiên
:
To frychiên cáto fry fishcơm chiênCantonese rice
+
bài bác
:
To disparage, to run downbài bác công lao của aito disparage someone's meritsbài bác những quan điểm tiến bộto run down progressive views
+
deep middle cerebral vein
:
tĩnh mạch sâu của não giữa